Có 2 kết quả:

麻醉状态 má zuì zhuàng tài ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ麻醉狀態 má zuì zhuàng tài ㄇㄚˊ ㄗㄨㄟˋ ㄓㄨㄤˋ ㄊㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) narcosis
(2) narcotism
(3) anesthesia
(4) anesthesis

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) narcosis
(2) narcotism
(3) anesthesia
(4) anesthesis

Bình luận 0